Border gate tiếng việt là gì?

Trong Tiếng Việt, Border gate được dịch là “Cửa khẩu”, có phiên âm cách đọc là /ˈbɔːdər ɡeɪt/.

Border gate “Cửa khẩu” là một điểm kiểm soát hoặc cửa thông qua biên giới quốc gia, nơi người và hàng hóa chuyển qua giữa các quốc gia. Các cửa khẩu thường được sử dụng để kiểm tra và kiểm soát việc di chuyển của người dân, hàng hóa, và phương tiện qua biên giới. Các quy định tại cửa khẩu có thể bao gồm kiểm tra hải quan, an ninh, y tế và các quy định khác của quốc gia. Cửa khẩu có vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh quốc gia và quản lý di cư, buôn bán quốc tế và sự lưu thông của hàng hóa.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Border gate và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Customs checkpoint: Trạm kiểm tra hải quan
  2. Frontier crossing: Điểm qua biên giới
  3. International border gate: Cửa khẩu quốc tế
  4. Boundary checkpoint: Trạm kiểm soát biên giới
  5. National frontier gate: Cửa khẩu quốc gia
  6. Border entry point: Điểm nhập cảnh biên giới
  7. Boundary post: Trạm kiểm soát biên giới
  8. Crossing point: Điểm qua cửa khẩu
  9. Border control station: Trạm kiểm soát biên giới
  10. Boundary terminal: Trạm kiểm soát biên giới

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Border gatevới nghĩa làCửa khẩuvà dịch sang tiếng Anh:

1. Chính sách nhập cảnh qua cửa khẩu gate đã được cập nhật.

=>The immigration policy through the border gate has been updated.

2. Người dân cần phải đi qua cửa khẩu để vào đất nước lân cận.

=>People need to pass through the border gate to enter the neighboring country.

3. cửa khẩu này đã được đóng cửa vì lý do an ninh.

=>This border gate has been closed due to security reasons.

4. Hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng tại cửa khẩu trước khi qua biên giới.

=>Goods undergo thorough inspection at the border gatebefore crossing the border.

5. Lưu ý: Có thể sẽ có thời gian chờ đợi khi đi qua cửa khẩu vào giờ cao điểm.

=>Note: There might be wait times when passing through the border gate during peak hours.

6. cửa khẩu mở cửa từ 8 giờ sáng đến 8 giờ tối hàng ngày.

=>The border gate is open from 8 AM to 8 PM daily.

7. Hãy nhớ kiểm tra tình hình giao thông trước khi đến cửa khẩu

=>Remember to check the traffic conditions before arriving at the border gate

8. Nhà cung cấp vận chuyển hàng hóa có trụ sở gần cửa khẩu này.

=>The freight carrier has its headquarters near this border gate

9. Có những biện pháp an ninh nghiêm ngặt tại cửa khẩu để ngăn chặn việc nhập cảnh trái phép.

=>There are strict security measures at the border gate to prevent illegal immigration.

10. Sự cần thiết của việc cải thiện cơ sở hạ tầng tại cửa khẩu gate đã được nhấn mạnh.

=>The need to improve infrastructure at the border gate has been emphasized.

Rate this post