Air route tiếng việt là gì? 

Trong Tiếng Việt, Air route được dịch là “Đường hàng không”, có phiên âm cách đọc là /ɛər ruːt/.

Air route “Đường hàng không” là một đường bay cố định được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa hai điểm cố định trên bầu trời. Các đường bay này đã được xác định và được sử dụng để điều chỉnh lịch trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa và người đi trên không. Các đường hàng không thường được quy định và quản lý bởi các cơ quan quốc tế hoặc cơ quan hàng không dân dụng trong mỗi quốc gia.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đường hàng không” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Flight Path: Lộ trình bay
  2. Airway: Lối đi không lưu
  3. Flight Route: Tuyến đường bay
  4. Aerial Path: Đường bay trên không
  5. Air Corridor: Lối đi không gian
  6. Skyway: Đường trời
  7. Air Lane: Làn không lưu
  8. Aviation Route: Tuyến đường hàng không
  9. Air Passage: Lối đi không khí
  10. Flight Corridor: Lối đi bay

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Đường hàng không” với nghĩa là “Air route” và dịch sang tiếng Anh:

1. Chúng ta cần xác định đường hàng không ngắn nhất từ Paris đến Tokyo.

=>We need to determine the shortest air route from Paris to Tokyo.

2. Các đường hàng không này thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.

=>These air routes are commonly used for international cargo transportation.

3. Đường hàng không này đã được điều chỉnh để tránh khu vực thời tiết xấu.

=>This air route has been adjusted to avoid adverse weather conditions.

4. Để giảm thời gian vận chuyển, hãy sử dụng đường hàng không trực tiếp.

=>To reduce transportation time, use a direct air route.

5. Đường hàng không này thường được sử dụng cho chuyến bay thương mại.

=>This air route is frequently used for commercial flights.

6. Các đường hàng không quốc tế thường phải được phê duyệt bởi cơ quan hàng không dân dụng.

=>International air routes usually need approval from civil aviation authorities.

7. Quỹ đạo của máy bay được thiết lập dựa trên đường hàng không đã được quy định trước.

=>The airplane’s trajectory is established based on the predetermined air route.

8. Việc mở rộng mạng lưới đường hàng không có thể tạo ra cơ hội kinh doanh mới.

=>Expanding the air route network could create new business opportunities.

9. Các hãng hàng không thường phải tuân theo các quy định về đường hàng không quốc tế.

=>Airlines often have to comply with regulations regarding international air routes.

10. Việc phát triển đường hàng không hiện đại sẽ cải thiện hiệu suất của ngành hàng không.

=>Developing modern air routes will enhance the efficiency of the aviation industry.

 

Rate this post