Trong Tiếng Anh, Xuất khẩu là “Export”, phiên âm Anh Mỹ /ˈek.spɔːrt/ – phiên âm Anh Anh /ɪkˈspɔːt/.
Xuất khẩu “Export” quá trình bán và chuyển hàng hóa, dịch vụ hoặc sản phẩm từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác. Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong kinh tế quốc gia, giúp tạo ra thu nhập, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thúc đẩy sự giao thương quốc tế.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Xuất khẩu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Điều khiển ra nước ngoài: Ship abroad
- Gửi hàng hóa ra nước ngoài: Send goods overseas
- Thương mại quốc tế: International trade
- Sản phẩm xuất ngoại: Exported products
- Kinh doanh ngoại quốc: Foreign trade
- Bán hàng ra biên giới: Border sales
- Đầu tư nước ngoài: Foreign investment
- Xuất khẩu hàng hóa: Export merchandise
- Kinh doanh toàn cầu: Global business
- Xuất khẩu thành công: Successful export
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Export” với nghĩa là “Xuất khẩu” và dịch sang tiếng Việt:
1. The company plans to export its products to European markets.
=>Công ty dự định xuất khẩu sản phẩm của mình đến thị trường châu Âu.
2. The export of agricultural goods is a significant part of the country’s economy.
=>Việc xuất khẩu hàng hóa nông sản là một phần quan trọng của nền kinh tế quốc gia.
3. This region is known for its export of high-quality textiles.
=>Khu vực này nổi tiếng với việc xuất khẩu vải cao cấp.
4. The government supports local businesses in expanding their exports.
=>Chính phủ ủng hộ các doanh nghiệp địa phương mở rộng xuất khẩu.
5. The export industry has faced challenges due to changes in trade regulations.
=>Ngành công nghiệp xuất khẩu đã đối mặt với thách thức do thay đổi trong quy định thương mại.
6. Exporting electronics has become a profitable business for the company.
=>Việc xuất khẩu sản phẩm điện tử đã trở thành một nguồn lợi nhuận cho công ty.
7. The export of natural resources is a major source of revenue for the country.
=>Việc xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên là một nguồn thu lớn cho quốc gia.
8. The company is looking for new markets to expand its exports.
=>Công ty đang tìm kiếm thị trường mới để mở rộng xuất khẩu.
9. Exported goods must meet international quality standards.
=>Hàng hóa xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
10. The export of cultural products helps promote the nation’s heritage.
=>Việc xuất khẩu các sản phẩm văn hóa giúp quảng bá di sản quốc gia.