Warehouse Tiếng Việt là gì? 

Trong Tiếng Việt, “Warehouse” được dịch là “kho hàng”, phiên âm Anh Mỹ /ˈwer.haʊs/ – phiên âm Anh Anh /ˈweə.haʊs/.

Warehouse “kho hàng” là một cơ sở hoặc không gian dành cho việc lưu trữ và quản lý hàng hóa, sản phẩm, hoặc tài sản. Chúng được thiết kế để bảo vệ và duy trì hàng hóa, cung cấp không gian để lưu trữ và kiểm soát, và thường có hệ thống quản lý để theo dõi và kiểm tra hàng tồn kho. Kho hàng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và quản lý hàng tồn kho của một tổ chức..

Dưới đây là một số từ liên quan với “Warehouse” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Storage facility: Cơ sở lưu trữ.
  2. Storehouse: Nhà kho.
  3. Depot: Trạm chứa, trạm giao nhận.
  4. Stockroom: Phòng hàng tồn kho.
  5. Repository: Kho dự trữ, kho lưu trữ.
  6. Magazine: Nhà kho, kho hàng.
  7. Storeroom: Phòng để hàng.
  8. Distribution center: Trung tâm phân phối.
  9. Fulfillment center: Trung tâm đáp ứng đơn hàng.
  10. Logistics center: Trung tâm logistics.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Kho hàng” với nghĩa là “Warehouse” và dịch sang tiếng Anh:

  1. Kho hàng của chúng tôi chứa hàng tồn kho lớn.=>Our warehouse stores a large inventory.
  2. Chúng tôi cần mở rộng kho hàng để đáp ứng nhu cầu tăng cao.=>We need to expand the warehouse to meet the increasing demand.
  3. Kho hàng đang tiến hành kiểm kê hàng tồn kho hàng tháng.=>The warehouse is conducting a monthly inventory count.
  4. Kho hàng cần được bảo vệ bằng hệ thống an ninh hiện đại.=>The warehouse needs to be protected by a modern security system.
  5. Chúng tôi cần xây dựng một kho hàng mới để lưu trữ hàng hóa.=>We need to build a new warehouse to store the goods.
  6. Kho hàng đã được tổ chức một cách sáng sủa để tiết kiệm không gian.=>The warehouse has been organized efficiently to save space.
  7. Chúng tôi đang đánh số và đánh dấu hàng hóa trong kho hàng.=>We are numbering and labeling the goods in the warehouse.
  8. Kho hàng cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng cho khách hàng.=>The warehouse provides fast delivery services to customers.
  9. Chúng tôi sử dụng một hệ thống quản lý kho hàng hiện đại.=>We use a modern warehouse management system.
  10. Kho hàng là nơi lưu trữ hàng hóa trước khi chúng được giao tới cửa hàng.=>The warehouse is where goods are stored before they are delivered to the store.
Rate this post