Vận tải đường bộ tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, vận tải đường bộ là “Road transportation”, có phiên âm cách đọc là /roʊd ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/.

Vận tải đường bộ  “Road transportation” là việc di chuyển hàng hóa, người hoặc các sản phẩm khác từ một địa điểm này đến một địa điểm khác bằng sử dụng các phương tiện giao thông trên đường bộ. Phương tiện giao thông đường bộ bao gồm xe ô tô, xe tải, xe bus, xe máy, và các phương tiện khác có thể di chuyển trên đường cố định.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “Vận tải đường bộ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Giao thông đường bộ: Road traffic
  2. Vận tải đường sắt: Rail transportation
  3. Giao thông hàng ngày: Daily commute
  4. Lưu thông đường bộ: Road circulation
  5. Giao thông công cộng: Public transportation
  6. Hệ thống vận tải đường bộ: Road transport system
  7. Đi lại hàng ngày: Daily commuting
  8. Giao thông vận tải: Transport traffic
  9. Đi lại bằng đường bộ: Ground transportation
  10. Hệ thống giao thông đường bộ: Road traffic system

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Road transportation” với nghĩa là “Vận tải đường bộ” và dịch sang tiếng Việt:

1. Road transportation is the most common method of moving goods within the country.

=>Vận tải đường bộ là phương pháp phổ biến nhất để di chuyển hàng hóa trong nước.

2. The efficiency of road transportation plays a crucial role in a nation’s economy.

=>Sự hiệu quả của vận tải đường bộ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia.

3. A well-maintained road network is essential for smooth road transportation.

=>Một hệ thống đường bộ được bảo trì tốt là quan trọng để đảm bảo vận tải đường bộ trôi chảy.

4. Road transportation is often the quickest way to deliver perishable goods.

=>Vận tải đường bộ thường là cách nhanh nhất để giao hàng hóa dễ thối rữa.

5. Many companies rely on road transportation to distribute their products to customers.

=>Nhiều công ty phụ thuộc vào vận tải đường bộ để phân phối sản phẩm cho khách hàng.

6. Traffic congestion can lead to delays in road transportation.

=>Tắc đường có thể gây trễ trong vận tải đường bộ.

7. Road transportation is cost-effective for short-distance shipments.

=>Vận tải đường bộ hiệu quả về chi phí cho các lô hàng cận địa.

8. Some goods are better suited for road transportation than other methods.

=>Một số hàng hóa phù hợp hơn với vận tải đường bộ so với các phương pháp khác.

9. Road transportation safety regulations are in place to protect both drivers and passengers.

=>Quy định về an toàn vận tải đường bộ được thiết lập để bảo vệ cả tài xế và hành khách.

10. The expansion of the road transportation network has led to improved connectivity between regions.

=>Sự mở rộng của mạng lưới vận tải đường bộ đã dẫn đến sự kết nối tốt hơn giữa các khu vực.

5/5 - (2 bình chọn)