Thang máy tiếng anh là gì? 

Trong Tiếng Anh, thang máy là “Elevator”, phiên âm Anh Mỹ /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/– phiên âm Anh Anh /ˈel.ɪ.veɪ.tər/.

Thang máy “Elevator” là một thiết bị hoặc phương tiện dùng để di chuyển người hoặc hàng hóa lên và xuống trong các tòa nhà hoặc cơ sở có nhiều tầng. Thang máy bao gồm một cabin hoặc thang máy tại một bên và một hệ thống cơ học và điều khiển tại bên trong hoặc phía trên.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Thang máy” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Thang máy tự động: Automatic elevator
  2. Nút bấm thang máy: Elevator button
  3. Thang máy hàng hóa: Freight elevator
  4. Thang máy gia đình: Home elevator
  5. Tầng thang máy: Elevator floor
  6. Máy giữ cửa thang máy: Elevator door keeper
  7. Thang máy chạy nhanh: High-speed elevator
  8. Hệ thống an toàn thang máy: Elevator safety system
  9. Trạm kiểm tra thang máy: Elevator inspection station
  10. Máy nâng thang máy: Elevator hoist

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Elevator” với nghĩa là “Thang máy” và dịch sang tiếng Việt:

1. Please take the elevator to the third floor for your meeting.

=>Xin vui lòng sử dụng thang máy để đến tầng ba cho cuộc họp của bạn.

2. The elevator is out of service, so we’ll have to use the stairs.

=>Thang máy đang bảo trì, nên chúng ta sẽ phải dùng cầu thang.

3. The building’s elevator is known for its speed and efficiency.

=>Thang máy của toà nhà nổi tiếng về tốc độ và hiệu suất của nó.

4. When you enter the hotel, you’ll find the elevator on your right.

=>Khi bạn vào khách sạn, bạn sẽ thấy thang máy bên phải.

5. The elevator doors opened, revealing a stunning view of the city skyline.

=>Cửa thang máy mở ra, bày ra một khung cảnh tuyệt đẹp của đường bờ biển thành phố.

6. The elevator can accommodate up to 10 people at a time.

=>Thang máy có thể chứa tối đa 10 người cùng lúc.

7. Please hold the elevator for me; I’m running a bit late.

=>Xin vui lòng giữ cửa thang máy cho tôi; tôi đang hơi trễ.

8. The elevator music in this office building is quite soothing.

=>Nhạc thang máy ở tòa nhà văn phòng này khá dễ nghe.

9. The elevator’s interior is elegantly designed with mirrored walls.

=>Nội thất của thang máy được thiết kế lịch lãm với tường gương.

10. If the elevator gets stuck, there’s an emergency button to call for help.

=>Nếu thang máy bị kẹt, có một nút khẩn cấp để gọi điện thoại xin giúp đỡ.

5/5 - (1 bình chọn)