Trong Tiếng Việt, shipping unit được dịch là “đơn vị vận chuyển“, có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpɪŋ ˈjuːnɪt/.
Shipping unit “đơn vị vận chuyển” là một khái niệm trong lĩnh vực vận tải và logistics. Nó thường đề cập đến một đơn vị cơ bản hoặc một đơn vị đóng gói và vận chuyển hàng hóa trong quá trình logistics và giao hàng.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Shipping unit” và cách dịch sang tiếng Việt:
- Shipping container: Thùng chuyển hàng
- Pallet: Pallet
- Carton: Thùng carton
- Crate: Thùng gỗ
- Box: Thùng
- Freight: Hàng hóa
- Cargo: Hàng hóa
- Shipment: Lô hàng
- Logistics: Quản lý và vận tải hàng hóa
- Warehouse: Nhà kho
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Đơn vị vận chuyển” với nghĩa là “Shipping unit” và dịch sang tiếng Anh:
1. Tôi cần một đơn vị vận chuyển đủ lớn để vận chuyển tất cả các thùng hàng của tôi.
=>I need a shipping unit large enough to transport all my crates.
2. Hãy kiểm tra kỹ đơn vị vận chuyển này để đảm bảo hàng hóa không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
=>Inspect this shipping unit thoroughly to ensure the cargo doesn’t get damaged during transportation.
3. Công ty chúng tôi sử dụng pallets làm đơn vị vận chuyển chính để tối ưu hóa quá trình giao hàng.
=>Our company primarily uses pallets as the main shipping units to optimize the delivery process.
4. Đơn vị vận chuyển đường biển này có một loạt các container chở hàng hiện đại.
=>This sea freight shipping unit has a fleet of modern cargo containers.
5. Trong lô hàng này, có nhiều đơn vị vận chuyển nhỏ hơn chứa các sản phẩm cùng loại.
=>Within this shipment, there are multiple smaller shipping units containing similar products.
6. Mỗi đơn vị vận chuyển được đánh số và theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo vận chuyển hàng hóa đến đúng đích.
=>Each shipping unit is numbered and closely monitored to ensure the safe delivery of the cargo to its destination.
7. Hãy chọn đơn vị vận chuyển phù hợp với loại hàng hóa bạn đang vận chuyển.
=>Select the appropriate shipping unit for the type of cargo you are transporting.
8. Đơn vị vận chuyển của chúng tôi đã phát triển một phương thức đóng gói thông minh để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập và hỏng hóc.
=>Our shipping unit has developed a smart packaging method to protect the cargo from impact and damage.
9. Công ty chúng tôi đã chuyển từ việc sử dụng thùng carton sang container lớn làm đơn vị vận chuyển chính.
=>Our company has transitioned from using carton boxes to large containers as the primary shipping unit.
10. Mọi đơn vị vận chuyển phải tuân thủ các quy tắc an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
=>Every shipping unit must adhere to safety and environmental protection regulations during the transportation of goods.