Rotation of goods tiếng việt là gì? 

Trong Tiếng Việt, rotation of goods được dịch là “luân chuyển hàng hóa“, có phiên âm cách đọc là /roʊˈteɪʃən ʌv ɡʊdz/.

Rotation of goods “luân chuyển hàng hóa” là một khái niệm trong lĩnh vực logistics và quản lý hàng hóa, liên quan đến việc quản lý lưu thông và xử lý hàng hóa trong một kho hoặc trong chuỗi cung ứng. Khái niệm này thường được áp dụng để đảm bảo rằng hàng hóa được sắp xếp, quản lý và sử dụng một cách hiệu quả để giảm thiểu tồn kho không cần thiết và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng để cung ứng cho khách hàng hoặc để sản xuất.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Rotation of goods” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Inventory management: Quản lý tồn kho
  2. Stock rotation: Xoay vòng tồn kho
  3. FIFO (First-In, First-Out): Hàng đầu vào, hàng đầu ra
  4. LIFO (Last-In, First-Out): Hàng cuối vào, hàng đầu ra
  5. Shelf life: Thời hạn sử dụng
  6. Perishable goods: Hàng hóa dễ hỏng
  7. Inventory turnover: Tốc độ quay hàng tồn kho
  8. Warehouse organization: Tổ chức kho hàng
  9. Supply chain efficiency: Hiệu suất chuỗi cung ứng
  10. Stock management: Quản lý tồn kho

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Luân chuyển hàng hóa” với nghĩa là “Rotation of goods” và dịch sang tiếng Anh:

1. Quá trình luân chuyển hàng hóa theo nguyên tắc FIFO giúp giảm thiểu sự hỏng hóc của hàng hóa.

=>The rotation of goods following the FIFO principle helps minimize the spoilage of goods.

2. Công ty của tôi đã thiết lập một hệ thống quản lý tồn kho và luân chuyển hàng hóa hiệu quả.

=>My company has established an efficient inventory management and rotation of goods system.

3. LIFO là một phương pháp luân chuyển hàng hóa phù hợp với một số loại sản phẩm.

=>LIFO is a method of rotating goods suitable for certain types of products.

4. Việc luân chuyển hàng hóa đúng cách có thể giảm thiểu sự thất thoát và tồn kho dư thừa.

=>Proper rotation of goods can minimize waste and excess inventory.

5. Thời hạn sử dụng của sản phẩm là yếu tố quan trọng trong quyết định luân chuyển hàng hóa.

=>The shelf life of a product is a crucial factor in the decision rotation of goods.

6. Quá trình luân chuyển hàng hóa tại kho hàng đòi hỏi sự tổ chức kỹ thuật và quản lý chặt chẽ.

=>The rotation of goods process at the warehouse requires technical organization and close management.

7. Luân chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng có thể tối ưu hóa việc cung ứng sản phẩm cho khách hàng cuối cùng.

=>Rotating goods in the supply chain can optimize the delivery of products to end customers.

8. Công ty của chúng tôi thực hiện kiểm tra tồn kho định kỳ để đảm bảo luân chuyển hàng hóa đúng cách.

=>Our company conducts regular inventory checks to ensure the proper rotation of goods.

9. Luân chuyển hàng hóa giữa các vị trí lưu trữ có thể giúp phân phối hàng hóa đến các điểm bán hàng địa phương.

=>Rotating goods between storage locations can aid in distributing goods to local retail points.

10. Hiệu suất của chuỗi cung ứng phụ thuộc mạnh mẽ vào việc luân chuyển hàng hóa đúng cách.

=>The efficiency of the supply chain is heavily dependent on the proper rotation of goods.

Rate this post