Producer tiếng việt là gì? 

Trong Tiếng Việt, producer được dịch là “nhà sản xuất“, phiên âm Anh Mỹ /prəˈduː.sɚ/ – phiên âm Anh Anh /prəˈdʒuː.sər/.

Producer “nhà sản xuất” là người hoặc tổ chức có trách nhiệm sản xuất hoặc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Người hoặc tổ chức này có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hoặc sáng tạo và thường là người đứng đầu quá trình quản lý và điều hành các khía cạnh của sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Producer” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Production: Sản xuất
  2. Film producer: Nhà sản xuất phim
  3. Music producer: Nhà sản xuất âm nhạc
  4. Television producer: Nhà sản xuất truyền hình
  5. Fashion producer: Nhà sản xuất thời trang
  6. Record producer: Nhà sản xuất đĩa nhạc
  7. Radio producer: Nhà sản xuất đài phát thanh
  8. Event producer: Nhà sản xuất sự kiện
  9. Content producer: Nhà sản xuất nội dung
  10. Documentary producer: Nhà sản xuất phim tài liệu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Nhà sản xuất” với nghĩa là “Producer” và dịch sang tiếng Anh:

1. Nhà sản xuất phim đã đầu tư một số lượng lớn tiền để làm cho bộ phim này trở thành một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.

=>The film producer invested a significant amount of money to make this movie a work of art.

2. Cô ấy là một nhà sản xuất âm nhạc tài năng, đã tạo ra nhiều hit lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc.

=>She is a talented music producer who has created many major hits in the music industry.

3. Nhà sản xuất truyền hình đang cân nhắc các ý tưởng mới để phát triển chương trình thực tế hấp dẫn.

=>The television producer is considering new ideas to develop engaging reality shows.

4. Ông John là một nhà sản xuất nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang, đã làm cho nhiều người mẫu trở nên nổi tiếng.

=>John is a renowned producer in the fashion industry, who has made many models famous.

5. Công ty nhà sản xuất ô tô đang nỗ lực để giảm thiểu tác động của sản xuất ô nhiễm đến môi trường.

=>The car producer is making efforts to minimize the environmental impact of car manufacturing.

6. Nhà sản xuất phim đã tìm thấy một địa điểm hoàn hảo để quay cảnh cuối cùng của bộ phim.

=>The movie producer found a perfect location to shoot the final scene of the film.

7. Trong ngành âm nhạc, một nhà sản xuất giỏi có thể biến bất kỳ bản nhạc nào thành một bản hit đỉnh cao.

=>In the music industry, a skilled producer can turn any song into a chart-topping hit.

8. Nhà sản xuất thiết kế thời trang nổi tiếng sẽ tổ chức một buổi trình diễn thời trang tại Paris vào tuần tới.

=>The renowned fashion designer-producer will host a fashion show in Paris next week.

9. Cô ấy đã đạt được danh tiếng lớn trong vai trò nhà sản xuất tài năng và là nguồn cảm hứng cho nhiều người trẻ.

=>She has gained great recognition in her role as a talented producer and is an inspiration to many young people.

10. Nhà sản xuất hạng A đã ký hợp đồng với diễn viên hàng đầu để thực hiện một dự án phim bom tấn sắp tới.

=>The top-tier producer has signed a contract with a leading actor to undertake an upcoming blockbuster movie project.

 

Rate this post