Freight transportation Tiếng Việt là gì? 

“Freight transportation” được dịch là “vận chuyển hàng hóa” , có phiên âm cách đọc là /freɪt ˌtrænspərˈteɪʃən/.

Freight transportation “vận chuyển hàng hóa” là quá trình di chuyển, chuyển đổi và giao hàng hóa từ một địa điểm này đến địa điểm khác bằng sử dụng các phương tiện vận chuyển như xe tải, tàu biển, máy bay, tàu hỏa, hoặc các phương tiện khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Freight transportation” và cách dịch sang tiếng Việt:

  1. Cargo transportation: Vận chuyển hàng hóa
  2. Goods transport: Vận chuyển hàng hoá
  3. Freight shipping: Giao hàng hóa
  4. Shipment delivery: Giao hàng
  5. Cargo logistics: Logistics hàng hóa
  6. Freight forwarding: Chuyển phát hàng hóa
  7. Transportation of goods: Vận chuyển hàng hoá
  8. Commercial shipping: Giao hàng thương mại
  9. Haulage: Vận tải hàng hóa
  10. Merchandise transportation: Vận chuyển hàng hoá

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Vận chuyển hàng hóa” với nghĩa là “Freight transportation” và dịch sang tiếng Anh:

1. Công ty chúng tôi chuyên vận chuyển hàng hóa trên toàn quốc.

=>Our company specializes in nationwide freight transportation.

2. Sự hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa đòi hỏi quản lý logistics tốt.

=>Efficiency in freight transportation requires good logistics management.

3. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường bộ của chúng tôi là rất đáng tin cậy.

=>Our road freight transportation service is highly reliable.

4. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển có thể đối mặt với thách thức thời tiết xấu.

=>Freight transportation by sea can face challenges with bad weather.

5. Công ty vận chuyển hàng hóa hàng đầu đã mở rộng dịch vụ của họ sang các thị trường quốc tế.

=>The leading freight transportation company has expanded its services to international markets.

6. Dự án xây dựng đường sắt mới sẽ cải thiện vận chuyển hàng hóa trong khu vực.

=>The new railway construction project will improve freight transportation in the region.

7. Chúng tôi cần một hệ thống vận chuyển hàng hóa hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

=>We need an efficient freight transportation system to meet customer demands.

8. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không là nhanh nhất nhưng cũng đắt nhất.

=>Freight transportation by air is the fastest but also the most expensive.

9. Hệ thống vận chuyển hàng hóa đường sắt ngày càng được phát triển và hiện đại hóa.

=>The railway freight transportation system is becoming more developed and modern.

10. Trong ngành công nghiệp này, vận chuyển hàng hóa quốc tế là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng.

=>In this industry, international freight transportation is an essential part of the supply chain.

 

5/5 - (1 bình chọn)