“Export” được dịch là “xuất khẩu“, phiên âm Anh Mỹ /ˈek.spɔːrt/ – phiên âm Anh Anh /ɪkˈspɔːt/.
Export “xuất khẩu” là quá trình bán và gửi hàng hóa, dịch vụ hoặc sản phẩm từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác. Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong kinh tế quốc gia, giúp tạo ra thu nhập, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thúc đẩy sự giao thương quốc tế.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “Export” và cách dịch sang tiếng Việt:
- Ship: Xuất khẩu (dịch “ship” có thể là “vận chuyển” hoặc “gửi hàng” trong ngữ cảnh xuất khẩu)
- Send abroad: Gửi ra nước ngoài
- Sell overseas: Bán hàng hóa ra nước ngoài
- Trade internationally: Thương mại quốc tế
- Overseas sales: Bán hàng ra nước ngoài
- Global marketing: Tiếp thị toàn cầu
- Foreign trade: Thương mại nước ngoài
- International business: Kinh doanh quốc tế
- Worldwide commerce: Thương mại toàn cầu
- Transnational trade: Thương mại đa quốc gia
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Xuất khẩu” với nghĩa là “Export” và dịch sang tiếng Anh:
1. Việc xuất khẩu hàng hóa là một phần quan trọng của nền kinh tế quốc gia.
=>Exporting goods is a crucial part of the national economy.
2. Công ty chúng tôi đã mở rộng hoạt động xuất khẩu sang thị trường châu Á.
=>Our company has expanded its export operations to Asian markets.
3. Sản phẩm này được xuất khẩu đến hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới.
=>This product is exported to more than 30 countries worldwide.
4. Chúng ta cần tìm cách thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa nông nghiệp.
=>We need to find ways to promote the export of agricultural products.
5. Chính phủ đã áp dụng các biện pháp khuyến khích xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
=>The government has implemented measures to encourage the export of industrial products.
6. Để thành công trong xuất khẩu, cần phải hiểu rõ thị trường và đối thủ cạnh tranh.
=>To succeed in exports, you need a clear understanding of the market and competitors.
7. Dịch vụ xuất khẩu là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh quốc tế.
=>Export services are an essential part of international business operations.
8. Sản phẩm công nghệ cao được xuất khẩu với giá cao trên thị trường quốc tế.
=>High-tech products are exported at high prices on the international market.
9. Các quy định về xuất khẩu sản phẩm thực phẩm cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.
=>Regulations for exporting food products must comply with international food safety standards.
10. Để mở rộng thị trường, công ty đã tìm kiếm cơ hội xuất khẩu vào các khu vực mới.
=>To expand the market, the company has been seeking export opportunities in new regions.